quằm quặm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quằm quặm+
- Frowning, scowling
- Mặt quằm quặm
Frowning (scowling) face
- Mặt quằm quặm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quằm quặm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quằm quặm":
quăm quắm quằm quặm - Những từ có chứa "quằm quặm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 490